WORDFORM

WORDFORM

Assessment

Flashcard

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Thien Thanh

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Advertise (v): quảng cáo

Back

Advertisement (noun): Quảng cáo, thông báo

Advertiser (noun): Người hoặc công ty thực hiện quảng cáo

Advertising (noun): Hoạt động quảng cáo, ngành quảng cáo

Advertise (verb): Quảng cáo, thông báo

Advertised (adj): Được quảng cáo, đã được thông báo

Advertiseable (adj): Có thể quảng cáo được

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Acquaintance - (Sự quen biết, người quen)

Back

  • Danh từ (n): Acquaintance (sự quen biết)

  • Động từ (v): Acquaint (làm quen)

  • Tính từ (adj): Acquainted (quen biết)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Ability (noun): Khả năng, năng lực

Back

Ability (noun): Khả năng, năng lực

Enable (verb): Làm cho có thể, cho phép

Enabler (noun): Người hoặc vật làm cho điều gì đó có thể xảy ra

Unable (adjective): Không thể, không có khả năng

Capable (adjective): Có khả năng, có năng lực

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Behavior - (Hành vi, cách cư xử)

Back

  • Danh từ (n): Behavior (hành vi)

  • Động từ (v): Behave (cư xử)

  • Tính từ (adj): Behavioral (thuộc về hành vi)

  • Trạng từ (adv): Behaviorally (một cách thuộc về hành vi)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Benefit - (Lợi ích)

Back

  • Danh từ (n): Benefit (lợi ích), Benefactor (người làm việc thiện)

  • Động từ (v): Benefit (mang lại lợi ích)

  • Tính từ (adj): Beneficial (có lợi)

  • Trạng từ (adv): Beneficially (một cách có lợi)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Access (verb): Truy cập, tiếp cận

Back

Access (noun): Quyền truy cập, sự tiếp cận

Access (verb): Truy cập, tiếp cận

Accessible (adjective): Có thể tiếp cận được, dễ tiếp cận

Inaccessible (adjective): Không thể tiếp cận được

Accessibility (noun): Khả năng tiếp cận, sự dễ tiếp cận

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Attend (verb): Tham dự, có mặt

Back

Attend (verb): Tham dự, có mặt

Attendance (noun): Sự tham dự, sự có mặt

Attendee (noun): Người tham dự

Attendant (noun): Người phục vụ, người hỗ trợ (hoặc có thể chỉ người tham dự trong một số ngữ cảnh)

Attend to (phrase verb): Chăm sóc, xử lý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?