Vocabulary Flashcards bài 2

Vocabulary Flashcards bài 2

Assessment

Flashcard

English

University

Easy

Created by

Cẩm Tú Mai

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

36 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

Back

câu cá Ex: Several people were fishing in the river. (Vài người đang câu cá trên sông.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

boarding /ˈbɔːrdɪŋ/

Back

getting on /ˈɡetɪŋ/ /ɒn/ lên tàu, xe Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

pick up /pɪk/ /ʌp/

Back

(picking up) nhấc lên, chọn, nhận Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

hold /həʊld/

Back

(holding) cầm, nắm, tổ chức Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

rug /rʌɡ/

Back

tấm thảm Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

climb /klaɪm/

Back

(climbing) leo lên Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

roll /rəʊl/

Back

(rolling) cuộn lại, lăn xuống Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?