vị trí tính từ

vị trí tính từ

Assessment

Flashcard

English

1st Grade - University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

old, spacious, two-storey, magnificent

Back

magnificent spacious old two-storey

Answer explanation

magnificent spacious old two-storey

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (magnificient - đẹp), S - kích thước (spacious - rộng rãi),

A - tuổi tác (old - cũ),

P - mục đích (two - storey - có hai tầng).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

small, comfortable, leather, Chinese

Back

comfortable small black Chinese leather

Answer explanation

comfortable small black Chinese leather

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự:

O -ý kiến (comfortable - thoải mái),

S - kích thước (small - nhỏ), C - màu sắc (black - đen),

O - nguồn gốc (Chinese - Trung Quốc),

M - chất liệu (leather - bằng da).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

small, black, convenient, plastic

Back

convenient small black plastic

Answer explanation

convenient small black plastic

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O- ý kiến quan điểm (convenient - thuận tiện), S - kích cỡ (small - nhỏ), C - (màu sắc black - đen), M - chất liệu (plastic - bằng nhựa).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

white, computer generated, interesting, new

Back

interesting new white computer generated

Answer explanation

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (interesting - thú vị), A - tuổi tác (new - mới), C - màu sắc (white - màu trắng), O - nguồn gốc (computer generated - do máy tính tạo ra)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

tall, brilliant, mature

Back

brilliant tall mature

Answer explanation

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (brilliant - thông minh), S - kích thước (tall – cao), A - tuổi tác (mature - trưởng thành).

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

delicious, big, traditional, Vietnamese

Back

delicious big traditional Vietnamese

Answer explanation

O - quan điểm (delicious - ngon), S - kích thước (big - to lớn), A - tuổi tác (traditional - truyền thống, lâu đời), O - nguồn gốc (Vietnamese - người Việt Nam)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Italian, four bedroom, modern, elegant

Back

elegent four bedroom modern Italian

Answer explanation

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (elegant - thanh lịch, tao nhã), S - kích thước (four bedroom - có 4 phòng ngủ), A - tuổi tác (modern - hiện đại), O - nguồn gốc (Italian - Ý).

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

blue, Russian, plastic, big

Back

big blue Russian plastic

Answer explanation

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: S - kích thước (big - to lớn), C- màu sắc (blue - màu xanh da trời), O - nguồn gốc (Russian - nước Nga), M - chất liệu (plastic - bằng nhựa).

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

bike, expensive, Japanese, blue

Back

expensive blue Japanese bike

Answer explanation

Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (expensive - đắt), C - màu sắc (blue – xanh), O - nguồn gốc (Japanese - Nhật). Bike (N) : xe đạp thường