TRƯỜNG TỪ VỰNG

TRƯỜNG TỪ VỰNG

Assessment

Flashcard

World Languages

8th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ: “trao đổi, buôn bán, sản xuất” thuộc lĩnh vực nào?

Back

Hoạt động kinh tế.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào không mang nghĩa “thuốc chữa bệnh”?

Back

Thuốc lào

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào không cùng trường từ vựng với các từ còn lại?

Back

Sợ

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đọc đoạn thơ: "Ruộng rẫy là chiến trường, Cuốc cày là vũ khí, Nhà nông là chiến sĩ, Hậu phương thi đua với tiền phương". Các từ: chiến trường, vũ khí, chiến sĩ được chuyển từ trường từ vựng nào sang trường từ vựng nào?

Back

Chuyển từ trường quân sự sang trường nông nghiệp.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ: “lưới, nơm, vó, câu” thuộc lĩnh vực nào?

Back

Dụng cụ đánh bắt thủy sản

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ thuộc trường từ vựng chỉ hoạt động của răng trong câu: “Giá những cổ tục đã đày đoạ mẹ tôi là một vật như hòn đá hay cục thuỷ tinh, đầu mẩu gỗ, tôi quyết vồ ngay lấy mà cắn, mà nhai, mà nghiến cho kì nát vụn mới thôi”.

Back

cắn, nhai, nghiến

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trường từ vựng là gì?

Back

Tập hợp các từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages