LTVC: TÍNH TỪ

LTVC: TÍNH TỪ

Assessment

Flashcard

Chemistry, Fun

KG

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào là danh từ: ông, bà, bố, nhảy; ông, bà, bố, nóng; ông, bà, bố, đi; ông, bà, bố, mẹ?

Back

ông, bà, bố, mẹ

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Động từ là...

Back

những từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tính từ là...

Back

những từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hoạt động, trạng thái.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tính từ trong các từ sau: ăn, uống, đi, đứng; bút, sách, vở, thước; buồn, cười, bát, vui; vui, buồn, xấu hổ, khoẻ mạnh?

Back

vui, buồn, xấu hổ, khoẻ mạnh

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trạng thái của bạn nhỏ?

Back

mệt mỏi

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tính từ chỉ trạng thái của đồ vật:

Back

vuông, tròn, méo

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tính từ trong câu: "Bé Thu có dáng người nhỏ nhắn, hai bím tóc xinh xinh, đôi mắt to tròn".

Back

nhỏ nhắn, xinh xinh, to, tròn

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tính từ trong câu: "Nhung là cô bé thông minh, chăm chỉ nhất lớp 4C".

Back

thông minh, chăm chỉ

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Danh từ chỉ sự vật (người, vật, hiện tượng, khái niệm, đơn vị)

Back

Sự vật (người, vật, hiện tượng, khái niệm hoặc đơn vị)