từ vựng

từ vựng

Assessment

Flashcard

English

2nd Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

13 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

1-Positive, 2-Negative, 3-Review, 4-Manager, 5-Leads, 6-Safety Procedures, 7-Fitness Center, 8-Equipped, 9-Professor, 10-Go Over, 11-Interns, 12-Laboratory Instrument

Back

tích cực, tiêu cực, xem xét, quản lý, dẫn dắt, quy trình an toàn, trung tâm thể hình, thiết bị, giáo sư, thực tập sinh, thiết bị phóng thí nghiệm.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Fill in the blanks: gián đoạn, hoàn tiền, chấp nhận, chia, kiểm tra, tuyển dụng, thuê, mục đích, ý định, lắp ráp, lịch sự, hành khách, tiếp viên hàng không, mục tiêu, ủy ban, đánh giá.

Back

gián đoạn, hoàn tiền, chấp nhận, chia, kiểm tra, tuyển dụng, thuê, mục đích, ý định, lắp ráp, lịch sự, hành khách, tiếp viên hàng không, mục tiêu, ủy ban, đánh giá.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

improvement, renewals, recommendations

Back

cải thiện, đổi mới, gợi ý

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

promises, satisfied, purchase, theater, show, precisely, reminded, rapid, punctual, instant

Back

hứa, hài lòng, mua hàng, nhà hát, buổi diễn, chính xác, nhớ, nhanh, đúng giờ, lập tức

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

guest=client=customer, intern, professor, manager, employeers, passengers, committee, estate, theory, property, owner, supervision, director, audience

Back

khách hàng, thực tập sinh, giáo sư, quản lý, hành khách, ủy ban, luật sư, học thuyết, bất động sản, chủ sở hữu, người giám sát, giám đốc, khán giả.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Completion, selection, decision, option, expected, audience, presentation, domestic sales, beverages, chefs, unique, high quality, entirely, furniture, manufactured.

Back

hoàn thành, lựa chọn, quyết định, lựa chọn, dự kiến, khán giả, bài thuyết trình, doanh số bán hàng, đồ uống, đầu bếp, độc nhất, chất lượng cao, toàn bộ, nhà máy.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

medium, seam, reserve, fare, disturb, database, identification, driver's license, access, review, carpet

Back

trung bình, đường may, dự trữ, giá vé, phiền, cơ sở dữ liệu, nhận biết, giấy phép lái xe, truy cập, ôn lại( sửa lại), tấm thảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?