Dòng chỉ gồm tính từ: A. nhăn nhó, xanh xao, lung linh, xinh đẹp

Tính từ (tiết 1)

Flashcard
•
World Languages
•
3rd - 5th Grade
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

4 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
A. nhăn nhó, xanh xao, lung linh, xinh đẹp
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tính từ trong các từ: trăng trắng, tức giận, sương mù, đi đứng.
Back
trăng trắng
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tính từ trong câu: "Màu mây xám đã nhường chỗ cho một màu trắng phớt xanh như màu men sứ."
Back
xám, trắng, xanh
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tính từ trong câu: "Đó là một cụ già gầy gò, trán cao, mắt sáng, râu thưa."
Back
già, gầy gò, cao, sáng, thưa
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Tính từ_Lớp 4

Flashcard
•
4th Grade
6 questions
Tính từ

Flashcard
•
4th Grade
7 questions
V7 KHỞI ĐỘNG - SỐ TỪ, PHÓ TỪ

Flashcard
•
KG
3 questions
Từ và câu - Tập làm văn Tuần 16

Flashcard
•
3rd Grade
5 questions
Tính từ

Flashcard
•
4th Grade
5 questions
DANH TỪ

Flashcard
•
KG
4 questions
Chủ đề Noel

Flashcard
•
3rd - 4th Grade
6 questions
Tập làm văn 4: Luyện tập phát triển câu chuyện tuần 8 tiết 2.

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade