HTML Table Data Cells
Flashcard
•
Other
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Khánh Nhi
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

56 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 2: Khi định dạng tạo khung bảng, thuộc tính nhỏ độ_dày của thuộc tính con border trong thuộc tính style được đặt theo
A. %. B. px. C. mm. D. pt.
Back
B. px
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 1: Thẻ HTML dùng để tạo các ô dữ liệu trong bảng là
A. <td>. B. <th>. C. <table>. D. <tr>.
Back
A. <td>
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 3: Khi định dạng tạo khung bảng, thuộc tính nhỏ kiểu_viền của thuộc tính con border trong thuộc tính style không nhận giá trị nào sau đây?
A. None. B. Dotted. C. Shadow. D. Solid.
Back
C. Shadow
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 4: Khi tạo danh sách, thuộc tính type được dùng để làm gì?
A. Xác định giá trị bắt đầu đánh số, nhận giá trị là các số nguyên.
B. Xác định kiểu danh sách.
C. Xác định kiểu kí tự đầu dòng.
D. Xác định kiểu đánh số, các kiểu đánh số là "1", "A", "a", "I" và "i".
Back
D. Xác định kiểu đánh số, các kiểu đánh số là "1", "A", "a", "I" và "i".
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 5: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Để thêm tiêu đề cho bảng, ta sử dụng thẻ <caption>, ngay trước thẻ <table>.
B. Các dạng danh sách trong HTML cơ bản gồm danh sách có thứ tự và danh sách khống có thứ tự.
C. Để chọn kí tự đầu dòng, ta thiết lập giá trị của đặc tính list-style-type trong thuộc tính style bằng một trong 4 giá trị disc, circle, square và none.
D. Sử dụng thuộc tính con length và height của thuộc tính style để điều chỉnh kích thước của bảng.
Back
C. Để chọn kí tự đầu dòng, ta thiết lập giá trị của đặc tính list-style-type trong thuộc tính type bằng 1 trong 4 giá trị disc, Circle, Square và none
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 6: Cặp thẻ nào trong HTML dùng để tạo danh sách có thứ tự?
A. <ul></ul>. B. <il></il>. C. <ol></ol>. D. <al></al>.
Back
C. <ol></ol>
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 9: Để gộp ô trên cột, em sử dụng thuộc tính nào?
A. rowspan. B. colspan. C. colframe. D. rowsize.
Back
B. colspan
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
si11_ÔN TẬP CUỐI HK1
Flashcard
•
11th Grade
50 questions
Triết Học Cổ Đại
Flashcard
•
12th Grade
49 questions
FLASHCARD HKI K12
Flashcard
•
12th Grade
48 questions
IB Computer Science Web Science Option C
Flashcard
•
11th Grade
50 questions
ĐỀ THI THỬ LỊCH SỬ 12 - HK II 12C6
Flashcard
•
12th Grade
48 questions
QUI LUẬT DI TRUYỀN
Flashcard
•
12th Grade
55 questions
AP Psych - Unit 3
Flashcard
•
12th Grade
46 questions
초급1_제2과-학교
Flashcard
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
11th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade