Từ vựng về Trường học

Từ vựng về Trường học

Assessment

Flashcard

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Khanh Nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đây là đâu?

Back

여기는 어디입니까?

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đây là văn phòng.

Back

여기는 사무실입니다.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Có bàn, ghế, tivi, máy tính, đồng hồ ở lớp học.

Back

교실에 책상하고 의자, 컴퓨터, 시계가 있습니다.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đó không phải là bệnh viện. Đó là công ty Hàn Quốc.

Back

거기는 병원이 아닙니다. 한국 회사입니다.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sách giáo khoa

Back

Tài liệu học tập

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

학교에 누구가 있습니까?

Back

Có ai ở trường học?

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

회사에 사장님하고 부장님, 팀장님, 직원이 있습니다.

Back

Có giám đốc, trưởng phòng, trưởng nhóm và nhân viên ở công ty.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?