từ cùng trường nghĩa 3

từ cùng trường nghĩa 3

Assessment

Flashcard

Created by

Nhật Linh

English

9th - 12th Grade

Hard

Student preview

quiz-placeholder

38 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Resident

Back

cư dân (người sinh sống, người trú ngụ, người có nhà)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Inhabitant

Back

cư dân (người/ động vật sống ở một nơi nào đó)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dweller

Back

cư dân (người sống ở một địa điểm cụ thể)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Citizen

Back

công dân (của một quốc gia, có quyền và nghĩa vụ trước pháp luật)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Rise

Back

tăng lên (nội động từ)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Raise

Back

tăng lên (ngoại động từ)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Rival/competitor

Back

đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?