từ cùng trường nghĩa 4

từ cùng trường nghĩa 4

Assessment

Flashcard

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Nhật Linh

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

115 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Seek

Back

tìm (thường dùng trong văn viết) tìm, nhờ ai làm việc gì; để cố gắng đạt được hoặc cố gắng tìm hoặc lấy thứ gì đó, đặc biệt là thứ không phải là vật thể.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Look for

Back

tìm (để hy vọng điều gì đó, mong đợi một cái gì đó).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Find

Back

tìm thấy (khám phá nơi, người hoặc vật một cách tình cờ hoặc bất ngờ).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Search

Back

tìm (một hành động tìm kiếm, kiểm tra cẩn thận nơi, người, vật bị che khuất chưa tìm ra hoặc để tìm câu trả lời giải quyết vấn đề).

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Seize

Back

nắm, bắt, chộp lấy, thấu hiểu, bắt giữ, tịch thu, tịch biên.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Impound

Back

tịch thu, sung công (vì phạm pháp).

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Confiscate

Back

tịch thu (để tạm giữ sau sẽ trả lại).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?