
ĐỀ THI QUY ĐỊNH BÁC SĨ CHÍNH NHA BẬC 1 QUÝ 1 NĂM 2025

Flashcard
•
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

25 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quy định về chụp ảnh cập nhật và gửi bệnh án cho bệnh nhân niềng răng: ĐV trường hợp có lấy dữ liệu nhưng không nhập thủ thuật, ghi nhận lỗi hô sơ cho BS và y tá.
Back
ĐV trường hợp có lấy dữ liệu nhưng không nhập thủ thuật, ghi nhận lỗi hô sơ cho BS và y tá.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Báo cáo BN tái khám ngày hôm trước tại giao ban hằng ngày: Chọn câu sai.
Back
Chỉ BN mà BS đánh giá có tiến triển xấu, không theo kế hoạch hoặc BS đang phân vân về KH điều trị tiếp mới cần báo cáo.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đối với BN tái khám:
A. BS phụ trách phải trực tiếp làm.
B. BS phụ trách có thể thăm khám rồi chỉ định cho y tá làm; sau đó phải kiểm tra lại và chịu trách nhiệm về các sai sót do y tá làm; KLCV BS phụ trách được tính.
C. BS phụ trách có thể thăm khám rồi chỉ định cho y tá làm; sau đó phải kiểm tra lại và chịu trách nhiệm về các sai sót do y tá làm; KLCV BS phụ trách không được tính.
D. BS phụ trách có thể thăm khám rồi chỉ định cho y tá làm; không chịu trách nhiệm về các sai sót do y tá làm.
Back
BS phụ trách có thể thăm khám rồi chỉ định cho y tá làm; sau đó phải kiểm tra lại và chịu trách nhiệm về các sai sót do y tá làm; KLCV BS phụ trách được tính.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đối với các thủ thuật thu thập dữ liệu như lấy dấu cắn, scan...
Back
Cần phải lấy cẩn thận, chính xác ngay lần đầu tiên, không được để BN phải quay lại lấy lại do lỗi kỹ thuật.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quy định về sử dụng mắc cài R6,7.
Back
Mỗi BN chỉ được phát 1 bộ MC R6,7. Nếu không cần sử dụng sẽ được lưu trữ lại dùng cho BN khác.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mục tiêu vị trí bác sĩ bậc 1 niềng răng:
Back
Thực hiện điều trị tốt các trường hợp khó.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Mục tiêu vị trí bác sĩ bậc 1 niềng răng: Chọn câu sai.
Back
Trực tiếp điều trị niềng răng cho tất cả các BN tại cơ sở.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

Flashcard
•
6th Grade
20 questions
MINIGAME: Nhanh như chớp

Flashcard
•
KG - University
16 questions
Mini Game

Flashcard
•
University
21 questions
Tuần 26- Ôn tập Python - Trắc nghiệm

Flashcard
•
10th Grade
15 questions
Bài Flashcard không có tiêu đề

Flashcard
•
KG
15 questions
Quy định bác sĩ IPL bậc 1 quý 1/25

Flashcard
•
University
20 questions
từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 1

Flashcard
•
7th Grade
20 questions
ĐẠI TỪ - QUAN HỆ TỪ

Flashcard
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade