Tiếng trung buổi 2

Tiếng trung buổi 2

Assessment

Flashcard

Created by

Tiến Quân

Other

1st Grade

1 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

20 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

学生

Back

học ( xué )

sinh ( shēng )

=> học sinh

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

工作

Back

công ( gōng )

tác ( zuò )

=> đi làm: động từ

công việc: danh từ

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

rồi ( le )

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

职圆

Back

chức ( zhí )

viên ( yuán )

=> nhân viên văn phòng

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

Tuế, tuổi ( suì )

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

nhà ( jiā )

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

có ( yǒu )

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?