
sfdsgfgfg

Flashcard
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

14 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
12 giờ 25 phút + 4 giờ 15 phút = ?
Back
16 giờ 40 phút
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
34 phút 58 giây – 14 phút 23 giây = ?
Back
20 phút 35 giây
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
4 giờ 12 phút x 4 = ?
Back
16 giờ 48 phút
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giải thích cách cộng thời gian: 1 giờ 30 phút + 2 giờ 45 phút = ?
Back
Cộng giờ và phút riêng biệt: 1 giờ + 2 giờ = 3 giờ; 30 phút + 45 phút = 75 phút. 75 phút = 1 giờ 15 phút. Kết quả là 4 giờ 15 phút.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giải thích cách trừ thời gian: 1 giờ 20 phút - 30 phút = ?
Back
Trừ phút trước: 20 phút - 30 phút không đủ, nên mượn 1 giờ. 1 giờ = 60 phút, 60 phút + 20 phút = 80 phút. 80 phút - 30 phút = 50 phút. Kết quả là 50 phút.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giải thích cách nhân thời gian: 2 giờ 30 phút x 3 = ?
Back
Nhân giờ và phút riêng biệt: 2 giờ x 3 = 6 giờ; 30 phút x 3 = 90 phút. 90 phút = 1 giờ 30 phút. Kết quả là 7 giờ 30 phút.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giải thích cách chia thời gian: 6 giờ 30 phút ÷ 2 = ?
Back
Chia giờ và phút riêng biệt: 6 giờ ÷ 2 = 3 giờ; 30 phút ÷ 2 = 15 phút. Kết quả là 3 giờ 15 phút.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Câu hỏi về Vận Tốc và Quãng Đường

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
Kiểm tra vận tốc lớp 5

Flashcard
•
5th Grade
16 questions
Danh từ Review + liên từ + giới từ

Flashcard
•
5th - 6th Grade
10 questions
Tổng hợp

Flashcard
•
KG
10 questions
Kiểm Tra Từ Vựng - Lớp 4B

Flashcard
•
5th Grade
12 questions
3 âm tiết lần 4

Flashcard
•
KG
6 questions
Rèn luyện kĩ năng công dân số trong môi trường số

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
Tính quãng đường của một chuyển động đều

Flashcard
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value, Decimal Place Value, and Rounding

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Decimals Place Value to the Thousandths

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value - Decimals

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Volume of Rectangular Prism

Quiz
•
5th Grade