30/3

Flashcard
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Diện tích hình thang được tính như thế nào?
Back
Diện tích hình thang = (đáy lớn + đáy bé) x chiều cao / 2.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công thức tính diện tích hình chữ nhật là gì?
Back
Diện tích hình chữ nhật = chiều dài x chiều rộng.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Diện tích hình tam giác được tính như thế nào?
Back
Diện tích hình tam giác = (đáy x chiều cao) / 2.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thể tích hình lập phương được tính như thế nào?
Back
Thể tích hình lập phương = cạnh^3.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu cạnh của hình lập phương gấp lên 4 lần, thể tích sẽ gấp lên bao nhiêu lần?
Back
Thể tích sẽ gấp lên 64 lần.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tính diện tích bề mặt của hình hộp chữ nhật với chiều dài 9dm, chiều rộng 5dm, chiều cao 3dm.
Back
Diện tích bề mặt = 2*(dài x rộng + dài x cao + rộng x cao) = 2*(9*5 + 9*3 + 5*3) = 2*(45 + 27 + 15) = 2*87 = 174dm².
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Diện tích của một hình tròn được tính như thế nào?
Back
Diện tích hình tròn = π x bán kính^2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Finding area on grids

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
KHỞI ĐỘNG

Flashcard
•
5th Grade
12 questions
Ôn cuối kì I lớp 5

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
Hình học không gian toán 9

Flashcard
•
KG
15 questions
Toán 4.2.Diện tích tam giác

Flashcard
•
6th Grade
15 questions
TOÁN TỔNG HỢP

Flashcard
•
5th Grade
15 questions
TOAN LOP 4/1

Flashcard
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập giữa kì 2 -Môn Toán

Flashcard
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade