
Bài Flashcard không có tiêu đề

Flashcard
•
English
•
University
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là gì?
Back
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Cấu trúc: S + have/has + V3.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'hasn't played' trong câu?
Back
'Hasn't played' là dạng phủ định của thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả rằng một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'were' trong câu hỏi?
Back
'Were' là dạng quá khứ của động từ 'to be', được sử dụng để hỏi về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khái niệm 'Discount' là gì?
Back
'Discount' là một khoản giảm giá, thường được áp dụng cho giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'has been' trong câu?
Back
'Has been' là dạng khẳng định của thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'save up for' trong câu?
Back
'Save up for' có nghĩa là tiết kiệm tiền để mua một cái gì đó trong tương lai.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là gì?
Back
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc: S + V2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Câu hỏi về công nghệ thông tin

Flashcard
•
University
15 questions
Thì quá khứ đơn

Flashcard
•
KG
15 questions
MKT Câu 1 Đến 50

Flashcard
•
University
15 questions
u1,2

Flashcard
•
University
10 questions
Tin 10 Chủ đề B

Flashcard
•
KG
15 questions
What can you do

Flashcard
•
University
9 questions
Triết học Mác Lenin - Vật chất

Flashcard
•
University
8 questions
COSEM - MERCH&DICE: Rolling Out The Runway

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade