機械検査の検定学科によく出る言葉

機械検査の検定学科によく出る言葉

Assessment

Flashcard

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

13 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

ちょうこうごうきん

Back

hợp kim siêu cứng

Answer explanation

"ちょうこうごうきん" nghĩa là hợp kim siêu cứng, chỉ loại hợp kim có độ cứng rất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

ごうきん

Back

hợp kim

Answer explanation

"ごうきん" có nghĩa là "hợp kim" trong tiếng Nhật. Các lựa chọn khác như "hợp kim siêu cứng" hay "hợp kim cứng" là các loại cụ thể hơn, nhưng không phải là nghĩa tổng quát. Do đó, lựa chọn đúng là "hợp kim".

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

たんそ

Back

cacbon

Answer explanation

「たんそ」trong tiếng Nhật là「炭素」、trong tiếng Anh là「carbon」. do đó đáp án đúng là「cacbon」. các đáp án khác là tên kim loại

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

どう

Back

đồng

Answer explanation

「どう」trong tiếng Nhật là「銅」、tiếng Việt là「đồng」。các lựa chọn khác là tên các loại kim loại khác、đáp án đúng là「đồng」.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

アルミニウム

Back

nhôm

Answer explanation

アルミニウムはベトナム語で「nhôm」と呼ばれます。他の選択肢は異なる金属を指しているため、正しい答えは「nhôm」です。

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

ひっぱりつよさ

Back

độ bền kéo

Answer explanation

'ひっぱりつよさ' có nghĩa là độ bền kéo, tức là khả năng của vật liệu chịu lực kéo mà không bị đứt. Các lựa chọn khác như 'độ giãn dài' hay 'gia công' không liên quan đến khái niệm này.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

きんぞく

Back

kim loại

Answer explanation

"きんぞく" có nghĩa là kim loại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?