BÀI 2-HSK1

BÀI 2-HSK1

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

42 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

早上

Back

Zǎoshang_/_(sáng sớm; buổi sáng)

我每天早上七点起床。


Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.


(Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

Answer explanation

早上_/_Zǎoshang_/_(sáng sớm; buổi sáng)VD:_我每天早上七点起床。 Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. (Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

上午

Back

shàngwǔ_/_(buổi sáng )

上午我有一个重要的会议。


Shàngwǔ wǒ yǒu yī gè zhòngyào de huìyì.


(Vào buổi sáng, tôi có một cuộc họp quan trọng.)

Answer explanation

上午_/_shàngwǔ_/_(buổi sáng )VD:_上午我有一个重要的会议。 Shàngwǔ wǒ yǒu yī gè zhòngyào de huìyì. (Vào buổi sáng, tôi có một cuộc họp quan trọng.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

中午

Back

zhōngwǔ_/_(buổi trưa)

Answer explanation

中午_/_zhōngwǔ_/_(buổi trưa)VD:_中午我们一起去吃饭吧。 Zhōngwǔ wǒmen yīqǐ qù chīfàn ba. (Vào buổi trưa, chúng ta cùng đi ăn nhé.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

下午

Back

xiàwǔ (buổi chiều)

下午我要去上课。


Xiàwǔ wǒ yào qù shàngkè.


(Vào buổi chiều, tôi phải đi học.)

Answer explanation

下午_/_xiàwǔ_/_(buổi chiều)VD:_下午我要去上课。 Xiàwǔ wǒ yào qù shàngkè. (Vào buổi chiều, tôi phải đi học.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

晚上

Back

wǎnshàng_/_(tối; buổi tối; ban tối; tối muộn)

晚上我们去看电影。


Wǎnshàng wǒmen qù kàn diànyǐng.


(Vào buổi tối, chúng ta sẽ đi xem phim.)

Answer explanation

晚上_/_wǎnshàng_/_(tối; buổi tối; ban tối; tối muộn)VD:_晚上我们去看电影。 Wǎnshàng wǒmen qù kàn diànyǐng. (Vào buổi tối, chúng ta sẽ đi xem phim.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

你是哪国人?

Back

nǐ shì nǎ guórén?_/_(Bạn đến từ nước nào?)

你是哪国人?

Nǐ shì nǎ guó rén?
(Bạn là người nước nào?)

Answer explanation

你是哪国人?_/_nǐ shì nǎ guórén?_/_(Bạn đến từ nước nào?)VD:_你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? (Bạn là người nước nào?)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

Nǐ_/_(Bạn)

你今天怎么样?


Nǐ jīntiān zěnme yàng?


(Hôm nay bạn thế nào?)

Answer explanation

你_/_Nǐ_/_(Bạn)VD:_你今天怎么样? Nǐ jīntiān zěnme yàng? (Hôm nay bạn thế nào?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?