
ngữ âm lý thuyết hubt

Flashcard
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phụ âm vòm không có tiếng (voiceless velar consonant) là gì?
Back
Phụ âm vòm không có tiếng là âm được phát âm bằng cách ngăn không khí lại ở vòm miệng mà không sử dụng dây thanh, ví dụ như âm /k/ trong từ 'cot'.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu thân từ có nhiều hơn một âm tiết, sẽ có một trọng âm ………... trên một trong các âm tiết của thân từ.
Back
trọng âm thứ cấp (secondary stress).
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Theo cách thức phát âm, có bao nhiêu âm tắc (plosives) trong tiếng Anh?
Back
Có 6 âm tắc trong tiếng Anh: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Địa điểm phát âm (Place of Articulation) cho biết điều gì?
Back
Địa điểm phát âm cho biết nơi mà âm được phát ra, tức là vị trí của các bộ phận trong miệng khi phát âm.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Khi lưỡi được nâng gần như sát với vòm miệng, ví dụ như trong từ 'tea', âm đó được gọi là gì?
Back
Âm nguyên âm khép (Closed vowels).
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Âm tắc (plosive) là gì?
Back
Âm tắc là âm được tạo ra bằng cách ngăn chặn hoàn toàn dòng không khí và sau đó giải phóng nó, ví dụ như âm /p/.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trọng âm chính (primary stress) là gì?
Back
Trọng âm chính là âm tiết được nhấn mạnh nhất trong một từ, thường có âm lượng lớn hơn và cao hơn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
FLASHCARD

Flashcard
•
University
10 questions
Phụ âm 1

Flashcard
•
KG
12 questions
U4 - L2 - Guitar Group

Flashcard
•
University
9 questions
Korean for engineers

Flashcard
•
KG
11 questions
Flashcardizz

Flashcard
•
Professional Development
15 questions
Câu hỏi củng cố kiến thức

Flashcard
•
University
8 questions
Triết Học

Flashcard
•
University
10 questions
ASEAN

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade