dò từ vựng

dò từ vựng

Assessment

Flashcard

English

12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

sự nuôi nhốt

Back

captivity (n): trạng thái bị giam giữ, không được tự do.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

thả

Back

release (v): hành động giải phóng, cho phép ai đó hoặc cái gì đó ra ngoài.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

bộ (họ) linh trưởng

Back

primate (n): nhóm động vật có vú bao gồm khỉ, vượn, và con người.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

sự bảo vệ, sự bảo tồn

Back

conservation (n): hành động bảo vệ môi trường và các loài động vật khỏi sự hủy hoại.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

săn bắn bất hợp pháp

Back

poach (v): hành động săn bắn hoặc đánh bắt động vật trái phép.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

sinh cảnh

Back

habitat (n): môi trường sống tự nhiên của một loài động vật hoặc thực vật.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

động vật hoang dã

Back

wildlife (n): tất cả các loài động vật sống tự nhiên trong môi trường của chúng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?