Từ vựng phần _ion

Từ vựng phần _ion

Assessment

Flashcard

English

4th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Interruption

Back

Sự ngắt quãng trong một hoạt động, ví dụ như khi một trò chơi bị dừng lại.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Citation

Back

Một tài liệu chính thức yêu cầu bạn đến tòa án.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Frustration

Back

Cảm giác khó chịu khi không thể đạt được điều gì đó, ví dụ như không tìm thấy bài tập về nhà.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Graduation

Back

Lễ tốt nghiệp, sự kiện khi một người hoàn thành chương trình học.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Disruption

Back

Sự gián đoạn trong một hoạt động, ví dụ như khi âm thanh không hoạt động trong lớp học.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Frustration

Back

Cảm giác không hài lòng khi gặp khó khăn.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Interruption

Back

Sự ngắt quãng trong một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?