BÀI COACH NÁM

Flashcard
•
Others
•
KG
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

20 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nguyên nhân chính gây ra nám da ở phụ nữ theo nội dung trên là gì? A. Rối loạn nội tiết tố và căng thẳng. B. Da mỏng yếu tự nhiên. C. Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời. D. Sử dụng quá nhiều sản phẩm chăm sóc da
Back
Da mỏng yếu tự nhiên.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong khoảng thời gian nào trong ngày, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cần được hạn chế tối đa để ngăn ngừa nám? A. Từ 12 giờ trưa đến 3 giờ chiều. B. Từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. C. Từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa. D. Từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Back
Từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chỉ số SPF tối thiểu được khuyến nghị trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời là bao nhiêu?
Back
SPF 30
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Vì sao việc sử dụng mỹ phẩm bôi có độ tẩy mạnh có thể gây ra nám da? A. Chúng làm bào mòn và yếu da. B. Chúng giúp da hấp thụ vitamin tốt hơn. C. Chúng làm tăng cường sản xuất collagen tự nhiên D. Chúng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
Back
Chúng làm bào mòn và yếu da.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Theo nội dung, biện pháp nào sau đây được khuyến khích thay vì sử dụng mỹ phẩm bôi để hỗ trợ điều trị nám? A. Sử dụng các loại mặt nạ tự nhiên. B. Tăng cường massage da mặt hàng ngày. C. Xông hơi da mặt thường xuyên. D. Dùng sản phẩm uống bổ sung vitamin và collagen
Back
D. Dùng sản phẩm uống bổ sung vitamin và collagen
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Yếu tố tâm lý nào được đề cập đến như một nguyên nhân gâytăng nguy cơ hình thành nám da?
Back
Áp lực công việc, stress và suy nghĩ tiêu cực.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Rối loạn nội tiết tố nào sau đây được đề cập đến như một yếu tố liên quan đến nám da? A. Rối loạn chức năng gan. B. Rối loạn tuyến giáp. C. Rối loạn tiêu hóa. D. Rối loạn thị giác.
Back
Rối loạn tuyến giáp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Tiếng Việt cơ sở - Nhóm 1

Flashcard
•
University
12 questions
5VOCAB_DAY.1

Flashcard
•
5th Grade
10 questions
Khởi động chủ đề Nhật dụng

Flashcard
•
7th Grade
14 questions
ÔN DANH TỪ ĐỘNG TỪ LỚP 4

Flashcard
•
4th Grade
15 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ II MÔN KHOA HỌC 4

Flashcard
•
4th Grade
15 questions
Chủ đề 7: Thế năng

Flashcard
•
10th Grade
10 questions
Bonus TV 5 - Tuan 1.2 - Rừng cọ quê tôi - by MLPD

Flashcard
•
5th Grade
12 questions
Châu Âu và một số nước ở châu Âu

Flashcard
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade