GS9. Unit 10. Vocabulary

GS9. Unit 10. Vocabulary

Assessment

Flashcard

Created by

Quizizz Content

English

9th Grade

Hard

Student preview

quiz-placeholder

16 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Môi trường sống

Back

Habitat: Nơi mà một loài sinh vật sống và phát triển.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Biến đổi khí hậu

Back

Climate change: Sự thay đổi lâu dài trong các điều kiện khí hậu của Trái Đất.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cực

Back

Pole: Điểm cực của Trái Đất, nơi mà các trục quay của nó gặp nhau.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khu bảo tồn thiên nhiên

Back

Nature reserve: Khu vực được bảo vệ để bảo tồn các loài động thực vật và môi trường sống của chúng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khách mời

Back

Guest: Người được mời tham dự một sự kiện hoặc hoạt động.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hệ sinh thái

Back

Ecosystem: Một cộng đồng sinh vật tương tác với nhau và với môi trường sống của chúng.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Đa dạng sinh học

Back

Biodiversity: Sự đa dạng của các loài sinh vật trong một khu vực nhất định.

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?