Flashcard về Từ vựng Pháp luật

Flashcard về Từ vựng Pháp luật

Assessment

Flashcard

English

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khái niệm 'thu hồi' trong pháp luật là gì?

Back

'Thu hồi' là hành động hủy bỏ hoặc lấy lại một giấy phép hoặc quyền hạn đã được cấp.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

'Hacking' là gì?

Back

'Hacking' là hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính để truy cập thông tin hoặc gây hại.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

'Buôn lậu' có nghĩa là gì?

Back

'Buôn lậu' là hành động vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới mà không khai báo.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Người bị buộc tội 'khai man trước tòa' sẽ làm gì?

Back

Người đó sẽ bị cáo buộc đã cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác trong một phiên tòa.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

'Tự tử có sự hỗ trợ' là gì?

Back

'Tự tử có sự hỗ trợ' là hành động giúp đỡ một người khác thực hiện việc tự tử.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khái niệm 'cấm' trong pháp luật là gì?

Back

'Cấm' là hành động ngăn chặn hoặc không cho phép một hành động nào đó xảy ra.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

'Giảm nhẹ' trong pháp luật có nghĩa là gì?

Back

'Giảm nhẹ' là hành động làm giảm mức độ nghiêm trọng của một hình phạt hoặc tội danh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?