
Flashcard 1_VIE1026

Flashcard
•
Other
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

50 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong quy phạm: “Người nào đối xử tàn ác, thường xuyên ức hiếp, ngược đãi hoặc làm nhục người lệ thuộc mình làm người đó tự sát, thì bị phạt tù từ hai năm đến bảy năm”, phần chế tài trong đây là thuộc chế tài nào? A. Chế tài dân sự B. Chế tài hình sự C. Chế tài hành chính D. Chế tài kỷ luật
Back
Chế tài hình sự
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điểm khác biệt cơ bản giữa quy phạm pháp luật và quy phạm đạo đức là gì?
Back
Quy phạm pháp luật mang tính bắt buộc và được đảm bảo thực hiện bởi nhà nước.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ở Việt Nam, văn bản luật do cơ quan nào dưới đây ban hành? A. Chính phủ, B. Quốc hội, C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội, D. Tòa án nhân dân tối cao
Back
Quốc hội
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quyền “lập hiến và lập pháp” thuộc về cơ quan nào dưới đây trong bộ máy nhà nước của Việt Nam?
Back
Quốc hội
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong các cơ quan sau đây, cơ quan nào là cơ quan quản lý hành chính nhà nước? A. Viện kiểm sát nhân dân, B. Tòa án nhân dân, C. Chính phủ, D. Mặt trận tổ quốc
Back
Chính phủ
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các thành tố của hệ thống pháp luật là: Quy phạm pháp luật, chế định pháp luật, ngành luật
Back
Quy phạm pháp luật, chế định pháp luật, ngành luật
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực sở hữu, hợp đồng và thừa kế?
Back
Luật dân sự
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Luật (ôn thi CPA)

Flashcard
•
University - Professi...
50 questions
Flashcard Kinh tế chính trị Mác-Lênin

Flashcard
•
University
50 questions
Chương3. Chủ Nghĩa Duy Vật Lịch Sử

Flashcard
•
University
44 questions
Đề cương GKII-KTPL12-2025

Flashcard
•
12th Grade
44 questions
Đề cương GKII-KTPL12-2025

Flashcard
•
12th Grade
43 questions
CLO1- NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT - CÔ LIỆU

Flashcard
•
University
47 questions
CNXHKH- Chương 1-Nhập môn CNXHKH

Flashcard
•
University
40 questions
Pháp luật đại cương P1

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University