
Công nghệ phần mềm chương I

Flashcard
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

12 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phần mềm có đặc điểm nào sau đây? A. Luôn có thể được cải thiện và sửa lỗi, B. Không bao giờ chứa lỗi, C. Hao mòn theo thời gian giống như phần cứng, D. Không thay đổi sau khi phát triển xong
Back
Luôn có thể được cải thiện và sửa lỗi
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao phần mềm thường chứa lỗi?
Back
Do phần mềm là một sản phẩm vô hình và phức tạp
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chất lượng phần mềm có đặc điểm nào sau đây? A. Hao mòn dần theo thời gian, B. Cải thiện sau mỗi lần sửa lỗi, C. Không thể thay đổi sau khi phát hành, D. Phụ thuộc hoàn toàn vào phần cứng
Back
Cải thiện sau mỗi lần sửa lỗi
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao phần mềm thường xuyên được cập nhật? A. Để giảm dung lượng lưu trữ, B. Để tăng kích thước tệp, C. Để sửa lỗi và cải thiện chức năng, D. Để làm chậm hiệu suất phần cứng
Back
Để sửa lỗi và cải thiện chức năng
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phần mềm nhúng có đặc điểm gì?
Back
Tích hợp vào phần cứng và thực hiện chức năng cụ thể.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Câu 6: Phần mềm trí tuệ nhân tạo có thể làm gì?
Back
Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công nghệ phần mềm là gì?
Back
Ngành kỹ thuật liên quan đến toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
9 questions
Onboarding day

Flashcard
•
Professional Development
10 questions
Phương pháp thi đua

Flashcard
•
University
12 questions
Ôn tập Mobirise

Flashcard
•
12th Grade
10 questions
Phần Mềm Dạy Học

Flashcard
•
University
10 questions
CNXHKH C6

Flashcard
•
University
10 questions
Đàm phán

Flashcard
•
University
10 questions
Bài 1. Vai Trò và Triển Vọng của Lâm Nghiệp

Flashcard
•
12th Grade
15 questions
Biên tập - xuất bản

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University