N5 - Bài 11 Chữ Hán (2)

N5 - Bài 11 Chữ Hán (2)

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

デラジャトエコ リアント

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Nghỉ ngơi, nghỉ
🔹 Âm Hán Việt: HƯU

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • 休(きゅう)

  • Âm Kun (訓読み):

    • 休む(やすむ) – nghỉ

    • 休み(やすみ)– kỳ nghỉ, ngày nghỉ

    • 休める(やすめる)– làm cho ai nghỉ ngơi (tha động từ)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

休日

Back

きゅうじつ – Ngày nghỉ (lịch, hành chính)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

休憩

Back

きゅうけい – Nghỉ giải lao

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

連休

Back

れんきゅうーkỳ nghỉ dài

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Khóc
🔹 Âm Hán Việt: KHẤP

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • 泣(きゅう) – ít gặp

  • Âm Kun (訓読み):

    • 泣く(なく) – khóc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?