BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

46 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

小学

Back

xiǎoxué _/_(Trường tiểu học, trường cấp 1)

我儿子上小学一年级。
wǒ érzi shàng xiǎoxué yī niánjí.
Con trai tôi học lớp 1 tiểu học

Answer explanation

小学_/_xiǎoxué _/_(Trường tiểu học, trường cấp 1)***VD_我儿子上小学一年级。 wǒ érzi shàng xiǎoxué yī niánjí. Con trai tôi học lớp 1 tiểu học.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

dé_/_(Giành được, đạt được, có được)

她去得,我也去得。


tā qù de, wǒ yě qù de.


Chị ấy đi được, tôi cũng đi được.

Answer explanation

得_/_dé_/_(Giành được, đạt được, có được)***VD_她去得,我也去得。 tā qù de, wǒ yě qù de. Chị ấy đi được, tôi cũng đi được.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

世界

Back

shìjiè _/_(thế giới)

全世界人民团结起来。


quánshìjiè rénmín tuánjiéqǐlái.

Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.

Answer explanation

世界_/_shìjiè _/_(thế giới)***VD_全世界人民团结起来。 quánshìjiè rénmín tuánjiéqǐlái. Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

地图

Back

dìtú_/_(bản đồ)

我有一张世界地图。


wǒ yǒuyī zhāng shìjiè dìtú.


Tôi có một tấm bản đồ thế giới.

Answer explanation

地图_/_dìtú_/_(bản đồ)***VD_我有一张世界地图。 wǒ yǒuyī zhāng shìjiè dìtú. Tôi có một tấm bản đồ thế giới.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

lún (Đến lượt)

我骑三轮车去买菜。


wǒ qí sānlúnchē qù mǎi cài.


Tôi đi xe ba bánh ra chợ.

Answer explanation

轮_/_lún_/_(Đến lượt)***VD_我骑三轮车去买菜。 wǒ qí sānlúnchē qù mǎi cài. Tôi đi xe ba bánh ra chợ.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

shāo_/_(Đốt , thiêu)

那片森林燃烧了很久。


nà piàn sēnlín ránshāole hěnjiǔ.


Rừng kia đã cháy rất lâu.

Answer explanation

烧_/_shāo_/_(Đốt , thiêu)***VD_那片森林燃烧了很久。 nà piàn sēnlín ránshāole hěnjiǔ. Rừng kia đã cháy rất lâu.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

洗澡

Back

xǐzǎo_/_(tắm)

他在浴室里洗澡。


tā zài yùshì lǐ xǐzǎo.


Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

Answer explanation

洗澡_/_xǐzǎo_/_(tắm)***VD_他在浴室里洗澡。 tā zài yùshì lǐ xǐzǎo. Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?