N5  Bài 28 Chữ Hán

N5 Bài 28 Chữ Hán

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

デラジャトエコ リアント

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

12 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Cô đơn, vắng lặng, tĩnh mịch
🔹 Âm Hán Việt: TỊCH

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • じゃく (jaku)

    • せき (seki) – ít dùng hơn

  • Âm Kun (訓読み):

    • さび(しい)(sabishii) – buồn, cô đơn

    • さび(れる)(sabireru) – trở nên vắng vẻ, tiêu điều

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

寂しい

Back

寂しい(さびしい) – Buồn, cô đơn

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

静寂

Back

せいじゃく – Sự yên tĩnh, tĩnh lặng

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

寂れる

Back

さびれる – Trở nên tiêu điều, vắng vẻ

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Chơi, vui chơi, đi chơi, du lịch
🔹 Âm Hán Việt: DU

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • ゆう (yū)

  • Âm Kun (訓読み):

    • あそ(ぶ)(asobu) – chơi, vui chơi

    • あそ(ばす)(asobasu) – cho chơi (ít dùng, văn trang trọng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?