N5 - Bài 36 Chữ Hán

N5 - Bài 36 Chữ Hán

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

14 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Mở, khai mở, bắt đầu
🔹 Âm Hán Việt: KHAI

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • かい (kai)

  • Âm Kun (訓読み):

    • あ(ける)(akeru) – mở (tha động từ: ai đó mở)

    • あ(く)(aku) – mở (tự động từ: tự mở)

    • ひら(く)(hiraku) – mở (trừu tượng, mở hội nghị, mở cửa hàng...)

    • ひら(ける)(hirakeru) – phát triển, mở mang (ít dùng)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

開ける

Back

  • あける – Mở ra (tha động từ)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

開く

Back

  • あく – Mở ra (tự mở)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

開く

Back

  • ひらく – Mở (trừu tượng – mở hội nghị, mở tiệm...)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

開始

Back

  • かいし – Khởi đầu

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

開店

Back

かいてん – Khai trương, mở cửa hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?