N5 - Bài 48 Chữ Hán

N5 - Bài 48 Chữ Hán

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

13 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

便

Back

🔹 Ý nghĩa: Tiện lợi, thuận tiện; thư từ; chuyến xe/chuyến bay
🔹 Âm Hán Việt: TIỆN

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

便

Back

  • Âm On (音読み):

    • べん (ben) – khi dùng với nghĩa tiện lợi, tiện ích

    • びん (bin) – khi dùng với nghĩa chuyến (xe, thư từ…)

  • Âm Kun (訓読み):

    • たよ(り)(tayori) – tin tức, thư từ (ít dùng hơn, trang trọng)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

便利

Back

べんり – Tiện lợi

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

不便

Back

ふべん – Bất tiện

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

郵便

Back

ゆうびん – Bưu điện, thư tín

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

便所

Back

べんじょ – Nhà vệ sinh (cách nói cổ, ít dùng – lịch sự hơn là トイレ)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Lợi ích, thuận lợi, có ích, sắc bén
🔹 Âm Hán Việt: LỢI

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?