SPEAKING 23/6

SPEAKING 23/6

Assessment

Flashcard

English

University

Hard

Created by

Lan Lê

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

4 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

terraced(adj)

Back

nhà liền kề, theo kiểu bậc

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

spacious (adj)

Back

rộng rãi
(n) không

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

get on well with

Back

hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với ai đó, hòa thuận với

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

enroll (v)

Back

Ghi danh, đăng ký (học, tham gia khóa học, tổ chức...)