Social Media Terminology

Social Media Terminology

Assessment

Flashcard

Social Studies

Vocational training

Hard

Created by

Yen Hoang

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

UGC

Back

Nội dung do người dùng tạo ra, ví dụ: bình luận, ảnh review.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Livestream

Back

Phát video trực tiếp, tương tác với người xem theo thời gian thực.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chatbot

Back

Công cụ tự động trả lời tin nhắn, hỗ trợ khách hàng trên MXH.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Instagram

Back

Mạng xã hội chuyên về hình ảnh và video ngắn.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Comment

Back

Nhận xét của người dùng dưới bài viết hoặc video.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Story

Back

Ảnh/video ngắn tồn tại 24h trên Facebook/Instagram.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

KOL

Back

Người có sức ảnh hưởng được thương hiệu hợp tác quảng bá.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?