Vocabulary Flashcards

Vocabulary Flashcards

Assessment

Flashcard

English

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Chí

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

wittingly

Back

(adv) một cách cố ý, có chủ đích

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

neatness

Back

(n) sự gọn gàng, ngăn nắp

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

subliminally

Back

(adv) ở mức tiềm thức, không nhận thức được

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

fraught

Back

(adj) đầy (nguy cơ, rắc rối, lo âu); căng thẳng

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

wardrobe

Back

(n) tủ quần áo; toàn bộ quần áo của ai đó

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

enfranchise

Back

(v) trao quyền bầu cử; trao quyền hoặc sự tự do

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

firm

Back

(adj) chắc chắn, kiên định | (n) công ty | (v) làm cho chắc lại

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

suffragette

Back

(n) nhà hoạt động nữ quyền, đặc biệt là người đấu tranh đòi quyền bầu cử cho phụ nữ đầu thế kỷ 20

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

enfranchisement

Back

(n) sự trao quyền bầu cử; sự trao quyền tự do.