bài 1 gtc hsk 4

bài 1 gtc hsk 4

Assessment

Flashcard

World Languages

KG

Easy

Created by

Thu Huyền

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

18 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

法律 (Fǎlǜ)

Back

Pháp luật. Ví dụ: 我哥哥学的是法律 (Anh trai tôi học luật).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

俩 (liǎ)

Back

Hai (lượng từ, đôi). Ví dụ: 你们俩是怎么认识的? (Hai bạn quen nhau như nào vậy?).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

印象 (yìnxiàng)

Back

Ấn tượng. Ví dụ: 我对他印象很深 (Ấn tượng của tôi về anh ta rất sâu).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

深 (shēn)

Back

Sâu, sâu sắc. Ví dụ: 他给我留下了很深的印象 (Anh ấy để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc).

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

熟悉 (shúxī)

Back

Quen thuộc, hiểu rõ. Ví dụ: 我对这个地方很熟悉 (Tôi rất quen thuộc với nơi này).

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

性格 (xìnggé)

Back

Tính cách. Ví dụ: 我们俩性格很合适 (Tính cách của hai chúng tôi rất hợp).

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

开玩笑 (kāi wánxiào)

Back

Đùa, nói đùa. Ví dụ: 他喜欢开玩笑 (Anh ấy thích nói đùa).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?