Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

20 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "to imitate" trong tiếng Anh?

Back

bắt chước

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "to reverse" trong tiếng Anh?

Back

đảo ngược

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "step, pace" trong tiếng Anh?

Back

bước chân

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "in turn" trong tiếng Anh?

Back

lẫn lượt

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "wet" trong tiếng Anh?

Back

ướt át

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ nào có nghĩa là "comb" trong tiếng Anh?

Back

cái lược

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Rau muống thường mọc ở đâu?

Back

Ở đầm lầy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?