B2 destination U1

B2 destination U1

Assessment

Flashcard

English

Professional Development

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

32 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

have a headache

get a headache

Back

đang bị đau đầu

bắt đầu đau đầu

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

what's the price of ...?

Back

how much do/does... cost?

how much + be ....?

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

are these YOUR trainers?

Back

Do these trainers BELONG TO you?

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

hình thức nhấn mạnh DO/DOES/DID

Back

S + DO/DOES/DID + Vinf

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Voyage

Back

/ˈvɔɪɪdʒ/

  • Nghĩa: Hải trình, chuyến đi dài ngày.

  • Đặc điểm: Thường là một chuyến đi dài và có tính phiêu lưu, đặc biệt là bằng đường biển hoặc trong không gian vũ trụ. Đây là một từ khá trang trọng và mang tính cổ điển.

  • Ví dụ:

    • The ship began its long voyage across the Atlantic. (Con tàu bắt đầu hải trình dài xuyên Đại Tây Dương.)

    • The first lunar voyage was a historic event. (Hành trình đầu tiên lên mặt trăng là một sự kiện lịch sử.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Journey

Back

/ˈdʒɜːrni/

  • Nghĩa: Hành trình, chuyến đi dài.

  • Đặc điểm: Nhấn mạnh quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường là một quãng đường dài hoặc tốn nhiều thời gian. Có thể dùng cho cả nghĩa đen (di chuyển) và nghĩa bóng (cuộc đời, quá trình phát triển).

  • Ví dụ:

    • The train journey from Hanoi to Ho Chi Minh City takes about 30 hours. (Hành trình đi tàu từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh mất khoảng 30 tiếng.)

    • Her life has been a long journey of self-discovery. (Cuộc đời cô ấy là một hành trình dài để khám phá bản thân.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Trip

Back

/trɪp/

  • Nghĩa: Chuyến đi, chuyến du lịch.

  • Đặc điểm: Một chuyến đi ngắn, thường được lên kế hoạch và có mục đích rõ ràng (nghỉ dưỡng, công tác...). Nó nhấn mạnh sự kiện đi và trở về. Đây là từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ:

    • We're planning a weekend trip to the beach. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần đến bãi biển.)

    • He went on a business trip to Japan. (Anh ấy đã đi một chuyến công tác đến Nhật Bản.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?