[PRE] LISTENING REVIEW

[PRE] LISTENING REVIEW

Assessment

Flashcard

English

Vocational training

Hard

Created by

Thao Nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

100 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

nơi trú ẩn

Back

/ˈʃeltər/ (danh từ). nơi trú ẩn Ví dụ: Con người cần thức ăn, quần áo và nơi trú ẩn.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

sinh vật

Back

/ˈkriːtʃər/ (danh từ). sinh vật Ví dụ: Có nhiều sinh vật biển.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

mật hoa

Back

/ˈnektər/ (danh từ). mật hoa Ví dụ: Những con ong bay trong vòng năm dặm để thu thập mật hoa.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

đa dạng sinh học

Back

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ (danh từ). đa dạng sinh học Ví dụ: Mọi người nỗ lực để bảo tồn đa dạng sinh học.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

vi trùng

Back

/dʒɜːrm/ (danh từ). vi trùng Ví dụ: Tay bẩn có thể đầy vi trùng.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

chất khử khuẩn

Back

/ˌdɪsɪnˈfektənt/ (danh từ). chất khử khuẩn Ví dụ: Có mùi mạnh của chất khử khuẩn.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

vắt, ép, chiết

Back

/ˈekstrækt/ (động từ). vắt, ép, chiết Ví dụ: Tôi luôn sử dụng máy này để ép nước cam.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?