Từ vựng về cộng đồng và cuộc sống hàng ngày

Từ vựng về cộng đồng và cuộc sống hàng ngày

Assessment

Flashcard

English

9th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Thảo Hà

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

ngoại ô

Back

suburb /ˈsʌb.ɜːb/ (noun)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

cộng đồng

Back

community /kəˈmjuː.nə.ti/ (noun)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

cơ sở vật chất

Back

facilities /fəˈsɪl.ə.tiz/ (noun)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

gợi nhắc ai đó về ai đó hoặc điều gì

Back

remind somebody of /rɪˈmaɪnd/ /ˈsʌm.bə.di/ /əv/ (collocation)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

ngắm nghía xung quanh

Back

look around /lʊk əˈraʊnd/ (phrasal verb)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

có quan hệ tốt với

Back

get on with /get/ /ɒn/ /wɪð/ (phrasal verb)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

cắt giảm

Back

cut down on /kʌt daʊn ɒn/ (phrasal verb)

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

hết, cạn kiệt

Back

run out of /rʌn aʊt əv/ (phrasal verb)