Cho các dd sau:
C2H4(OH)2, C2H5OH, CH3COOH, CH3CHO, Glucozơ, Saccarozơ, C3H5(OH)3, CH2OH – CH2 – CH2OH, CH2OH – CHOH – CH3.
Số lượng dung dịch có thể hòa tan được Cu(OH)2 tạo thành dung dịch là:
A. 7.
B. 5.
C. 8.
D. 6.
ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 HÓA 12
Quiz
•
Chemistry
•
KG
•
Medium
c3 Thu
Used 264+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho các dd sau:
C2H4(OH)2, C2H5OH, CH3COOH, CH3CHO, Glucozơ, Saccarozơ, C3H5(OH)3, CH2OH – CH2 – CH2OH, CH2OH – CHOH – CH3.
Số lượng dung dịch có thể hòa tan được Cu(OH)2 tạo thành dung dịch là:
A. 7.
B. 5.
C. 8.
D. 6.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Số đồng phân este ứng với công thức phân tử C4H8O2 là
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Khi xà phòng hóa tristearin ta thu được sản phẩm là
•A. C15H31COONa và etanol.
.B. C17H35COOH và glixerol.
•C. C17H35COONa và glixerol.
.D. C15H31COOH và glixerol.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
•Đun nóng este CH3COOCH=CH2 với một lượng vừa đủ dung dịch NaOH, sản phẩm thu được là
•A. CH3COONa và CH2=CHOH. B. CH2=CHCOONa và CH3OH.
•C. C2H5COONa và CH3OH. D. CH3COONa và CH3CHO.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Công thức nào sau đây là của xenlulozơ?
•A. [C6H7O2(OH)3]n. B. [C6H8O2(OH)3]n.
•C. [C6H7O3(OH)3]n. D. [C6H5O2(OH)3]n.
•
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Khi thuỷ phân trong môi trường axit Panmitin ta thu được sản phẩm là
•A. C17H35COONa và glixerol. B. C17H35COOH và glixerol.
•C. C15H31COONa và etanol. D. C15H31COOH và glixerol.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
•Phân tử khối trung bình của xenlulozơ là 162000. Giá trị n trong công thức (C6H10O5)n là
•A. 9000 B. 7000 C. 1000 D. 8000
A
B
C
D
20 questions
NỒNG ĐỘ DUNG DỊCH
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 - HOÁ 11
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I - Hóa 9
Quiz
•
2nd Grade
16 questions
Ôn tập học kì I - Hóa học 12
Quiz
•
12th Grade
16 questions
hoá 12 hk 1 chương 1
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Chinh phục Hóa học 8
Quiz
•
8th Grade
14 questions
Hóa 12 - cacbohidrat
Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1. HOÁ 9
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade