Tracnghiem - HK2toan 9 - SO 2

Tracnghiem - HK2toan 9 - SO 2

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

9C BANGUN RUANG SISI LENGKUNG

9C BANGUN RUANG SISI LENGKUNG

9th Grade - University

15 Qs

T1 : Nisbah, Kadar dan Kadaran

T1 : Nisbah, Kadar dan Kadaran

1st - 10th Grade

12 Qs

Friday Review Quiz - PAT questions Roots Powers Rational #s

Friday Review Quiz - PAT questions Roots Powers Rational #s

9th Grade

14 Qs

แบบทดสอบปลายภาค 1 ม.3

แบบทดสอบปลายภาค 1 ม.3

9th Grade

15 Qs

二年级数学 数据处理

二年级数学 数据处理

1st - 10th Grade

10 Qs

Long Division - Special Products

Long Division - Special Products

8th - 10th Grade

13 Qs

LINES AND ANGLES

LINES AND ANGLES

9th Grade

14 Qs

Stat sec 3

Stat sec 3

9th - 12th Grade

10 Qs

Tracnghiem - HK2toan 9 - SO 2

Tracnghiem - HK2toan 9 - SO 2

Assessment

Quiz

Mathematics, Physics, Geography

9th Grade

Medium

Created by

Huỳnh Minh Khai - thaykhai

Used 12+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Điểm M(-1 ;-2) thuộc đồ thị hàm số y = mx2 khi m bằng :

-2

2

-4

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Hệ phương trình {4x-3y=4, 5x-6y=5 có nghiệm là

(4 ;4)

(7 ;5)

(1 ;0)

(0 ;1)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Phương trình x2 + 6x + m + 7 = 0 có nghiệm kép khi:

m = 16

m = -16

m = 2

m = -2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Phương trình x2 – 6x + 5 = 0 có nghiệm là:

x1 = 1; x2 = 5

x1 = -1; x2 = 5

x1 = 1; x2 = -5

x1 = -1; x2 = -5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong các tứ giác dưới đây, tứ giác nào nội tiếp được trong một đường tròn?

Hình bình hành

Hình chữ nhật

Hình thang

Hình thang vuông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho tam giác đều ABC nội tiếp trong đường tròn. Số đo của cung nhỏ AB bằng

1200

900

600

2400

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Gọi S là tổng 2 nghiệm và P là tích 2 nghiệm của phương trình bậc hai:  3x223x 63=0\sqrt{3}x^2-2\sqrt{3}x\ -6\sqrt{3}=0  

S= -2 ; P = 6

S= -2 ; P = -6

S= 2 ; P = 6

S= 2 ; P = -6

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?