Từ trường của dòng điện trong các dây dẫn có dạng đặc biệt

Quiz
•
Physics
•
KG - 1st Grade
•
Medium
ngoc thi
Used 100+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Độ lớn cảm ứng từ tại tâm một dòng điện tròn
Tỉ lệ với cường độ dòng điện
Tỉ lệ với chiều dài đường tròn
Tỉ lệ với điện tích hình tròn
Tỉ lệ nghich với diện tích hình tròn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phát biều nào dưới đây là đúng?
Cảm ứng từ trong lòng ống dây điện hình trụ
luôn bằng 0.
tỉ lệ với chiều dài ống dây.
là đồng đều
tỉ lệ với tiết diện ống dây
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Một dòng điện không đổi chạy trong dây dẫn thẳng, dài đặt trong chân không. Biết cảm ứng từ tại vị trí cách dòng điện 3cm có độ lớn là 2.10-5T. Cường độ dòng điện chạy trong dây dẫn là
3 A
1,5 A
2 A
4,5 A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một dòng điện không đổi chạy trong dây dẫn thẳng dài, dài đặt trong chân không có cường độ I = 5A. Gọi M là một điểm gần dòng điện, cảm ứng từ tại M có độ lớn là 2.10-5T. Khoảng cách từ M đến dòng điện là
5 m
5 cm
0,05 cm
0,05 mm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một dây dẫn có dòng điện chạy qua uốn thành vòng tròn. Tại tâm vòng tròn, cảm ứng từ sẽ giảm khi
cường độ dòng điện tăng lên.
cường độ dòng điện giảm đi.
số vòng dây cuốn sít nhau, đồng tâm tăng lên.
đường kính vòng dây giảm đi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong các hình vẽ sau, hình vẽ nào biểu diễn đúng hướng của đường cảm ứng từ của dòng điện trong dây dẫn thẳng dài vô hạn vuông góc với mặt phẳng hình vẽ.
B và C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Hai dòng điện cường độ I1 = 6 A, I2 = 9 A chạy trong hai dây dẫn thẳng song song dài vô hạn có chiều ngược nhau, được đặt trong chân không cách nhau một khoảng a = 10 cm. Cảm ứng từ tại điểm M cách I1 6 cm và cách I2 4 cm có độ lớn bằng
. 5.10-5 T.
6.10-5 T.
6,5.10-5 T.
8.10-5 T
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Vật Lý 9 Bài 11

Quiz
•
9th Grade
10 questions
TRÒ CHƠI BUỔI 2 (VẬT LÍ 9)

Quiz
•
9th Grade
9 questions
Máy Biến Thế

Quiz
•
9th Grade
13 questions
BÀI TẬP: TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
vật lí 7 tuần 3

Quiz
•
7th Grade
10 questions
TỪ TRƯỜNG CỦA DÒNG ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KTBC - CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
truyền tải điện năng đi xa

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade