
7A0.CDB

Quiz
•
Philosophy
•
1st Grade
•
Hard
Thúy Hường
Used 8+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu đặc biệt là gì?
Chọn đáp án đúng:
a. Là câu cấu tạo theo mô hình chủ ngữ - vị ngữ
b. Là câu chỉ có vị ngữ
c. Là câu chỉ có chủ ngữ
d. Là câu không cấu tạo theo mô hình chủ ngữ - vị ngữ
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các dòng sau đây, dòng nào không nói lên tác dụng của việc sử dụng câu đặc biệt?
Chọn đáp án đúng:
a. Làm cho lời nói được ngắn gọn
b. Liệt kê, thông báo về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng
c. Xác định thời gian, nơi chốn diễn ra sự việc được nhắc đến
d. Gọi đáp
e. Bộc lộ cảm xúc
a
b
c
d
e
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các loại từ sau, từ nào không được dùng trong câu đặc biệt để bộc lộ cảm xúc?
Chọn đáp án đúng:
a. Số từ
b. Từ hô gọi
c. Từ tình thái
d. Quan hệ từ
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những loại từ được dùng trong câu đặc biệt để bộc lộ cảm xúc:
a. Từ hô gọi: đảm bảo chức năng gọi đáp.
b. Từ tình thái: bộc lộ cảm xúc
c. Quan hệ từ: đảm bảo chức năng liệt kê về sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
Hãy cho biết các từ sau thuộc loại từ nào trong những từ loại trên?
ơi, ôi, a, Và
a
b
c
Cả a,b, c
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các câu sau, câu nào là câu đặc biệt?
Chọn đáp án đúng:
a. Trên cao, bầu trời trong xanh không một gợn mây.
b. Hoa sim!
c. Lan được đi tham quan nhiều nơi nên bạn hiểu biết rất nhiều.
d. Mưa rất to.
a
b
c
d
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây không phải là câu đặc biệt?
Chọn đáp án đúng:
a. Giờ ra chơi.
b. Cánh đồng làng đẹp quá!
c. Câu chuyện của bà tôi.
d. Tiếng suối chảy róc rách.
a
b
c
d
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Những câu nào sau đây là câu đặc biệt?
Chọn một hoặc NHIỀU phương án đúng:
a. Một hồi còi.
b. Trời mưa rả rích.
c. Sài Gòn. 1972.
d. Mùa xuân!
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade