Bài 15

Bài 15

KG - Professional Development

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

好學日本語L10單字 part1

好學日本語L10單字 part1

1st - 10th Grade

10 Qs

I&PC_final test demo

I&PC_final test demo

University

10 Qs

Ai nhanh hơn !

Ai nhanh hơn !

1st - 12th Grade

10 Qs

Tập đọc Lớp 3 - Cóc kiện Trời

Tập đọc Lớp 3 - Cóc kiện Trời

3rd - 4th Grade

10 Qs

Fairy Tales Quiz

Fairy Tales Quiz

KG

10 Qs

Cùng tìm hiểu về Hàn Quốc

Cùng tìm hiểu về Hàn Quốc

KG

10 Qs

ÔN TẬP LỚP 3 - KÌ 1- HŨ BẠC CỦA NGƯỜI CHA

ÔN TẬP LỚP 3 - KÌ 1- HŨ BẠC CỦA NGƯỜI CHA

1st - 2nd Grade

10 Qs

bài 1,2_lớp 10

bài 1,2_lớp 10

3rd Grade

10 Qs

Bài 15

Bài 15

Assessment

Quiz

Other

KG - Professional Development

Hard

Created by

Mie Kawaguchi

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

せ...ん: chuyên môn

いも

んひ

んも

いひ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây khác loại với những từ còn lại?

しりょう

はいしゃ

ふく

せいひん

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

biết

しりています

しっます

しっています

うります

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

どくしん

độc thân

tài liệu, tư liệu

chuyên môn

sản phẩm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

おきます/ たちます/ すみます/ しります

sống, ở / đứng / đặt, để / biết

đặt, để / biết / sống, ở / đứng

sống, ở / biết / đặt, để / đứng

đặt, để / đứng / sống, ở / biết