WISH SENTENCES

WISH SENTENCES

9th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

wish

wish

9th Grade

40 Qs

Wish

Wish

9th Grade

40 Qs

English 9: Unit3

English 9: Unit3

9th Grade

45 Qs

wish sentences

wish sentences

9th Grade

45 Qs

wish

wish

9th Grade

40 Qs

ôn tập unit 4 lớp 9

ôn tập unit 4 lớp 9

9th Grade

45 Qs

ÔN TUYỂN SINH 10 - WISH SENTENCES

ÔN TUYỂN SINH 10 - WISH SENTENCES

8th - 10th Grade

35 Qs

Azota. Đề 02

Azota. Đề 02

KG - University

35 Qs

WISH SENTENCES

WISH SENTENCES

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Hoa Lê

Used 147+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy kiểu câu ước?

1 kiểu (Ước ở hiện tại)

2 kiểu (Ước ở hiện tại và quá khứ)

3 kiểu (Ước ở hiện tại, quá khứ và tương lai)

4 kiểu (Ước ở hiện tại, quá khứ, tương lai và tương lai trong quá khứ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn cấu trúc đúng cho câu ước ở hiện tại?

S1 + wish/wishes + S2 + Ve-ed/V2 +...

S1 + wish/wishes + S2 + were/weren’t + ...

S1 + wish/wishes + S2 + didn’t + V + ...

All are correct

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn đúng động từ "tobe" cho câu ước ở hiện tại?

am/is/are

were/ weren’t

have/ has been

had been

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn đúng cấu trúc cho câu ước ở quá khứ?

S + wish + S + had + (not) + P2(V-ed/ V3) + O./

S + wish + S + had + V-ed + O.

S + wish + S + had + PII(ed/cột 2) + O.

S + wish + S + had + V-ed + O.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn đúng cấu trúc cho câu ước ở tương lai?

S + wish + S + would/ could + V(bare-inf) + O.

S + wish + S + would/ could + (not) + V(bare-inf) + O.

S + wish + S + would/ could + V-ed + O.

S + wish + S + would/ could + V-ed/V2 + O.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chúng ta có thể thay cấu trúc: " S + wish + S + Ved/V2+ O" bằng cấu trúc nào sau đây?

If + S + would/ could + V(bare-inf) + O.

Unless + S + would/ could + V(bare-inf) + O.

Providing + S + would/ could + V(bare-inf) + O.

If only + S + Ved/V2 + O.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào trong những câu sau đây thể hiện ước muốn ở hiện tại?

I wish I were taller.

I wish I had been taller.

I wish I could be taller.

I wish I would be taller.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?