Greetings and introductions

Greetings and introductions

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Tiếng Anh

Bài Tiếng Anh

1st Grade

10 Qs

Du kích tiểu học Enpro - Unit 1, 2, 3, 4

Du kích tiểu học Enpro - Unit 1, 2, 3, 4

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài kt từ vựng lớp 3-4

Bài kt từ vựng lớp 3-4

1st - 10th Grade

10 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

GRAMMAR & VOCABULARY

GRAMMAR & VOCABULARY

1st - 12th Grade

10 Qs

Lớp 4 - bài 2 - Các thao tác với thư mục

Lớp 4 - bài 2 - Các thao tác với thư mục

1st Grade

10 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG YOGA - VÒNG 2

RUNG CHUÔNG VÀNG YOGA - VÒNG 2

1st - 3rd Grade

10 Qs

thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

1st Grade

13 Qs

Greetings and introductions

Greetings and introductions

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

CCSS
L.1.6, L.5.4B, L.3.6

+1

Standards-aligned

Created by

Rô Đ

Used 15+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hello = ?

Hi

Hey

Hola

Chào

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nói Good morning vào buổi ......

Tối

Sáng

Trưa?

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nói Good afternoon vào buổi ......

Chiều

Sáng

Tối

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào Good evening vào buổi ......

Tối

Sáng

Trưa

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Rất vui được gặp bạn !

Chọn những câu đúng 4

Nice to meet you

It’s nice to meet you

I’m pleased to meet you.

I’m glad to see you.

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Lâu quá không gặp ha !? Chọn câu đúng

Long time no see.

It’s been a while.

It’s been a long time.

It’s been too long.

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Một người hỏi "How have you been?"

Chọn câu thích hợp để trả lời

Wonderful, thank you

Great, thanks. How are you?

Couldn’t be better? How about you?

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

A: "How’s it going?"

Chọn câu thích hợp để trả lời

It's going fine, thank you.

Great, thanks. How are you?

Couldn’t be better? How about you?

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

A: "How’s your day going?"

Chọn hết để trả lời

It's going fine, thank you.

It's been a long day. How are you?

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6