ÔN TẬP LÝ THUYẾT VỀ AXIT H2SO4
Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Hard
Thị Lê
Used 31+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Kim loại nào sau đây không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng?
.
A. Al.
B. Mg.
C. Na.
D. Cu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng?
A. Al, Mg, Cu.
B. Fe, Mg, Ag.
C. Al, Fe, Mg.
D. Ag, Au, Cu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nguội?
A. Al, Fe, Au, Mg.
B. Zn, Pt, Au, Mg.
C. Al, Fe, Zn, Mg.
D. Al, Fe, Au, Cr.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phương trình hóa học nào sau đây sai?
A. Cu + 2H2SO4 (đặc) → CuSO4 +SO2 + 2H2O
B. Fe + S → FeS
C. 2Fe + 3H2SO4 (loãng) → Fe2(SO4)3 + 3H2
D. 2Ag + O3 → Ag2O + O2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cho lần lượt các chất sau : FeS, Fe3O4, Fe2O3, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, FeSO4, Fe2(SO4)3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng. Số phản ứng oxi hoá - khử là
A. 5.
B. 4.
C. 7.
D. 6 .
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Cho các chất: Cu, CuO, BaSO4, Mg, KOH, C, Na2CO3. Số chất tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng là
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Khi làm thí nghiệm với H2SO4 đặc, nóng thường sinh ra khí SO2. Để hạn chế tốt nhất khí SO2 thoát ra gây ô nhiễm môi trường, người ta nút ống nghiệm bằng bông tẩm dung dịch nào sau đây?
A. Giấm ăn.
B. Muối ăn.
C. Cồn.
D. Xút.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Valencia de los elementos
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Asesmen Awal
Quiz
•
10th Grade
14 questions
3.1.8 Thermodynamics (A-level only)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Latihan Soal PAS
Quiz
•
10th Grade
15 questions
ĐỀ 17
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
CHEMICAL FORMULA & EQUATIONS QUIZ
Quiz
•
10th - 11th Grade
10 questions
Kovy
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Struktur Atom dan Sistem Periodik Unsur
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
32 questions
Unit 2/3 Test Electrons & Periodic Table
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
COUNTING ATOMS
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Naming Covalent and Ionic Compounds
Quiz
•
10th Grade
43 questions
Electron Configuration and Orbital Notation
Quiz
•
10th Grade
33 questions
Unit 2-3 Electrons and Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Periodic Trends
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Electron Configuration & Orbital Notation
Quiz
•
9th - 12th Grade