NEW ECONOMY TEST 01

NEW ECONOMY TEST 01

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit3

Unit3

University

30 Qs

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

3rd Grade - University

30 Qs

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

9th Grade - University

40 Qs

TOPIC 4 - A

TOPIC 4 - A

University

38 Qs

Vocabulary a single room, please 3

Vocabulary a single room, please 3

University

31 Qs

từ vựng part 7 toeic buổi 2

từ vựng part 7 toeic buổi 2

University

40 Qs

Vocab Mentor 05/08

Vocab Mentor 05/08

University

30 Qs

Study with me

Study with me

University

30 Qs

NEW ECONOMY TEST 01

NEW ECONOMY TEST 01

Assessment

Quiz

English

University

Hard

CCSS
RI.9-10.4, RF.5.3A, L.6.1E

+23

Standards-aligned

Created by

Thảo Sương

Used 11+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

formula /ˈfɔːmjələ/ là gì?

người đấu thầu, người thầu

thể thức, cách thức, công thức

ngăn chặn, ngăn cản

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

"tuyển mộ ( lính mới), tìm thêm, tuyển thêm" Tiếng Anh là gì?

recruit

incentive

clinic

treatment

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

"( sự) khuyến khích, khích lệ, thúc đẩy, tiền hoa hồng" Tiếng Anh là gì?

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clinic /ˈklɪnɪk/

bệnh viện tư, phòng khám

sự chậm trễ

bài nói chuyện, diễn văn

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

" category" nghĩa là gì?

hạng, loại

sự thích hợp, xác đáng

bệnh viện tư, phòng khám

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

"figure" nghĩa là:

con số

số tiền

hạng,loại

mua, tậu được

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

"công khai, thẳng thắn" tiếng anh là:

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?