Từ trái nghĩa 1

Từ trái nghĩa 1

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG ÂM

3rd - 5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT GIỮA HKI

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT GIỮA HKI

5th Grade

10 Qs

Nối các vế câu ghép

Nối các vế câu ghép

5th Grade

15 Qs

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

5th Grade

16 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

5th Grade

15 Qs

Ôn tập về các loại từ

Ôn tập về các loại từ

5th Grade

11 Qs

Ôn tập Tiếng Việt

Ôn tập Tiếng Việt

5th Grade

18 Qs

Vui học từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Vui học từ đồng nghĩa, trái nghĩa

5th Grade

11 Qs

Từ trái nghĩa 1

Từ trái nghĩa 1

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Medium

Created by

Hong Tran

Used 27+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "bụng căng" là:

Phệ

Nhỏ

Yếu

Lép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "sợi dây căng" là:

Chùng

Co giãn

Ngắn

Xẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "quả bóng căng" là:

Nhỏ

Xẹp

Lép

Nhẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "sữa đặc" là:

Loãng

Nhạt

Rỗng

Ngọt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "cháo đặc" là:

Loãng

Nhạt

Rỗng

Ngọt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "quả bí đặc" là:

Loãng

Rỗng

Dày

Mỏng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "lốp xe đặc" là:

Rỗng

Dày

Mỏng

Loãng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?