Từ trái nghĩa 1

Từ trái nghĩa 1

5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập về từ đồng nghĩa

Luyện tập về từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

Luyện từ và câu: Từ nhiều nghĩa

Luyện từ và câu: Từ nhiều nghĩa

5th Grade

10 Qs

Ôn tập về từ loại lớp 5

Ôn tập về từ loại lớp 5

5th Grade

19 Qs

cậu bé thông minh

cậu bé thông minh

3rd - 5th Grade

10 Qs

Khi bé Hoa ra đời

Khi bé Hoa ra đời

5th Grade

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP 4(2024)

RUNG CHUÔNG VÀNG LỚP 4(2024)

1st - 5th Grade

20 Qs

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 2

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 2

1st - 5th Grade

15 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

14 Qs

Từ trái nghĩa 1

Từ trái nghĩa 1

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Medium

Created by

Hong Tran

Used 27+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "bụng căng" là:

Phệ

Nhỏ

Yếu

Lép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "sợi dây căng" là:

Chùng

Co giãn

Ngắn

Xẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "căng" trong "quả bóng căng" là:

Nhỏ

Xẹp

Lép

Nhẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "sữa đặc" là:

Loãng

Nhạt

Rỗng

Ngọt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "cháo đặc" là:

Loãng

Nhạt

Rỗng

Ngọt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "quả bí đặc" là:

Loãng

Rỗng

Dày

Mỏng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "đặc" trong "lốp xe đặc" là:

Rỗng

Dày

Mỏng

Loãng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?