TRẮC NGHIỆM ĐIỆN TRƯỜNG, CƯỜNG ĐỘ ĐIỆN TRƯỜNG

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Tuấn Physics
Used 19+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các đơn vị sau, đơn vị của cường độ điện trường là
V/m2
V.m
V/m
V.m2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Độ lớn cường độ điện trường tại một điểm gây bởi một điện tích điểm không phụ thuộc vào
độ lớn điện tích thử
độ lớn điện tích đó
khoảng cách từ điểm đang xét đến điện tích đó.
hằng số điện môi của của môi trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tại một điểm xác định trong điện trường tĩnh, nếu độ lớn của điện tích thử tăng 2 lần thì độ lớn cường độ điện trường
tăng 2 lần
giảm 2 lần
không đổi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điện tích điểm q = 80 nC đặt cố định tại O trong dầu. Hằng số điện môi của dầu là ε = 4. Cường độ điện trường do q gây ra tại M cách O một khoảng MO = 30 cm là
0,6.103 V/m.
0,6.104 V/m.
2.103 V/m.
2.105 V/m.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một điện tích đặt tại điểm có cường độ điện trường 25V/m. Lực tác dụng lên điện tích bằng 2.10-4N. Độ lớn của điện tích đó là
q = 125μC
q = 80μC
q = 12,5μC
q = 8μC
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một điện tích -1μC đặt trong chân không sinh ra điện trường tại một điểm cách nó 1m có độ lớn và hướng là
9000 V/m, hướng về phía nó
9000 V/m, hướng ra xa nó
9.109 V/m, hướng về phía nó
9.109 V/m, hướng ra xa nó
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Điện trường trong khí quyển gần mặt đất có cường độ 200V/m, hướng thẳng đứng từ trên xuống dưới. Một electron (e= -1,6.10-19C) ở trong điện trường này sẽ chịu tác dụng 1 lực điện có cường độ và hướng như thế nào?
3,2.10-17 N,hướng thẳng đứng từ trên xuống.
3,2.10-21 N,hướng thẳng đứng từ dưới lên
3,2.10-17 N,hướng thẳng đứng từ dưới lên
3,2.10-21 N,hướng thẳng đứng từ trên xuống
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Từ trường

Quiz
•
11th Grade
17 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT KHÍ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
TỪ TRƯỜNG CỦA DÒNG ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Luyện tập bài 1_6 Vật lí 11

Quiz
•
11th Grade
14 questions
Vật lí

Quiz
•
11th Grade
15 questions
15' Lí 11 - hk2 -lần 1

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
ÔN TẬP ĐIỆN TRƯỜNG (2)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade